Language/Swedish/Vocabulary/Giving-directions/vi
< Language | Swedish | Vocabulary | Giving-directions
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Hỏi đường và chỉ đường[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Thụy Điển. Điều này rất hữu ích khi bạn đi du lịch ở Thụy Điển và cần phải tìm đường đến một địa điểm cụ thể.
Hỏi đường[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn hỏi đường đến một địa điểm cụ thể, bạn có thể sử dụng các câu sau đây:
- Ursäkta mig, kan du hjälpa mig? (Xin lỗi tôi có thể được giúp đỡ?)
- Jag är vilse. (Tôi lạc đường.)
- Var ligger <địa điểm>? (Địa điểm đó ở đâu?)
- Hur kommer jag till <địa điểm>? (Làm thế nào để đến <địa điểm>?)
Chỉ đường[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn chỉ đường cho một người khác, bạn có thể sử dụng các câu sau đây:
- Gå rakt fram. (Đi thẳng.)
- Ta vänster. (Rẽ trái.)
- Ta höger. (Rẽ phải.)
- Sväng vänster vid <địa danh>. (Rẽ trái tại <địa danh>.)
- Sväng höger vid <địa danh>. (Rẽ phải tại <địa danh>.)
- Det ligger på höger/vänster sida. (Nó nằm ở phía bên phải/trái.)
Các từ vựng sau đây cũng rất hữu ích khi chỉ đường:
Thụy Điển | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Gata | [ˈɡɑːta] | Đường |
Torg | [ˈtɔrɡ] | Quảng trường |
Korsning | [ˈkɔʂnɪŋ] | Ngã tư |
Rondell | [rɔnˈdɛl] | Vòng xoay |
Tunnelbana | [tɵnːɛlbɑːna] | Tàu điện ngầm |
Buss | [bɵsː] | Xe buýt |
Tåg | [toːɡ] | Tàu hỏa |
Bây giờ, bạn đã có đủ kiến thức để hỏi và chỉ đường bằng tiếng Thụy Điển. Chúc bạn may mắn!