Language/Swedish/Vocabulary/Giving-directions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Swedish-Language-PolyglotClub.png
Thụy ĐiểnTừ vựngKhóa học 0 đến A1Hướng dẫn đường

Hỏi đường và chỉ đường[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Thụy Điển. Điều này rất hữu ích khi bạn đi du lịch ở Thụy Điển và cần phải tìm đường đến một địa điểm cụ thể.

Hỏi đường[sửa | sửa mã nguồn]

Khi bạn muốn hỏi đường đến một địa điểm cụ thể, bạn có thể sử dụng các câu sau đây:

  • Ursäkta mig, kan du hjälpa mig? (Xin lỗi tôi có thể được giúp đỡ?)
  • Jag är vilse. (Tôi lạc đường.)
  • Var ligger <địa điểm>? (Địa điểm đó ở đâu?)
  • Hur kommer jag till <địa điểm>? (Làm thế nào để đến <địa điểm>?)

Chỉ đường[sửa | sửa mã nguồn]

Khi bạn muốn chỉ đường cho một người khác, bạn có thể sử dụng các câu sau đây:

  • Gå rakt fram. (Đi thẳng.)
  • Ta vänster. (Rẽ trái.)
  • Ta höger. (Rẽ phải.)
  • Sväng vänster vid <địa danh>. (Rẽ trái tại <địa danh>.)
  • Sväng höger vid <địa danh>. (Rẽ phải tại <địa danh>.)
  • Det ligger på höger/vänster sida. (Nó nằm ở phía bên phải/trái.)

Các từ vựng sau đây cũng rất hữu ích khi chỉ đường:

Thụy Điển Phiên âm Tiếng Việt
Gata [ˈɡɑːta] Đường
Torg [ˈtɔrɡ] Quảng trường
Korsning [ˈkɔʂnɪŋ] Ngã tư
Rondell [rɔnˈdɛl] Vòng xoay
Tunnelbana [tɵnːɛlbɑːna] Tàu điện ngầm
Buss [bɵsː] Xe buýt
Tåg [toːɡ] Tàu hỏa

Bây giờ, bạn đã có đủ kiến thức để hỏi và chỉ đường bằng tiếng Thụy Điển. Chúc bạn may mắn!



Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Học tiếng Thụy Điển. 50 câu CĂN BẢN. Có phần luyện tập. Hướng ...[sửa | sửa mã nguồn]

Template:Swedish-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson